Chế độ ăn uống của trẻ ở mọi lứa tuổi. Trong năm đầu đời, bé trải qua nhiều giai đoạn dinh dưỡng khác nhau: từ sơ sinh đến 4 tháng, 4-6 tháng, 6-8 tháng, 8-10 tháng và 10-12 tháng lớn.
Đối với từng giai đoạn phát triển của bé, từ sơ sinh đến 12 tháng tuổi, bạn có thể sử dụng hướng dẫn này để biết nên cho bé ăn những gì và bao nhiêu. Đừng lo lắng nếu con bạn ăn nhiều hơn hoặc ít hơn lượng được liệt kê, vì thông tin này chỉ là hướng dẫn cơ bản.
Trong quá trình giới thiệu thức ăn đặc, hãy linh hoạt và không trật tự. Nếu muốn cho bé ăn thử đậu phụ từ 6 tháng tuổi, bạn có thể thử ngay mà không cần đợi đến 8 tháng tuổi như thông tin trong bài viết.
Tuy nhiên, các bà mẹ nên đợi cho đến khi bé được 1 hoặc thậm chí 3 tuổi trước khi cho bé ăn những thực phẩm dễ gây dị ứng như trứng, cá và đậu phộng. Mặc dù không biết liệu việc trì hoãn này có ngăn con bạn khỏi dị ứng thực phẩm hay không, nhưng nhiều bác sĩ nhi khoa vẫn khuyên bạn nên đợi cho đến khi con bạn lớn hơn, đặc biệt nếu bạn bị bệnh chàm hoặc tiền sử gia đình bị dị ứng. Bạn có thể hỏi bác sĩ về chế độ dinh dưỡng nếu cần thiết.
Sơ sinh đến 4 tháng
Hành vi ăn uống
• Theo bản năng, trẻ tìm đến núm vú của mẹ để tìm nguồn dinh dưỡng.
Thức ăn trẻ em
• Chỉ cho con bú sữa mẹ hoặc sữa công thức.
Đề xuất
• Hệ tiêu hóa của bé còn đang phát triển nên giai đoạn này chưa nên cho bé ăn dặm.
Từ 4-6 tháng tuổi
Dấu hiệu sẵn sàng ăn thức ăn đặc
Bạn có thể thử ăn thức ăn đặc nếu con bạn:
• Có thể kiểm soát chuyển động của đầu và cổ. • Có thể ngồi dậy với sự giúp đỡ của người thân. • Có thể giả vờ nhai. • Tăng gấp 2 lần cân nặng khi sinh. • Tỏ ra thích thú với thức ăn. • Có thể ngậm thìa. • Có thể di chuyển thức ăn từ phía trước miệng ra phía sau miệng bằng lưỡi. • Có thể đẩy lưỡi qua lại. • Trông có vẻ đói sau khi cho con bú 8-10 lần một ngày hoặc uống khoảng 1 lít sữa công thức. • Mọc răng.
Thức ăn trẻ em
• Sữa mẹ hoặc sữa công thức. • Thực phẩm xay nhuyễn như khoai lang, bí, táo, chuối, đào hoặc lê và ngũ cốc hơi nhão. Liều lượng hàng ngày • Bắt đầu với khoảng 1 thìa cà phê thức ăn hoặc ngũ cốc xay nhuyễn, trộn với 4-5 thìa cà phê sữa mẹ hoặc sữa công thức. • Tăng khẩu phần với 1 thìa trái cây xay nhuyễn hoặc 1 thìa bột yến mạch trộn với sữa mẹ hoặc sữa công thức, hai lần mỗi ngày. Nếu cho bé ăn ngũ cốc, hãy thêm từ từ một ít sữa để làm đặc.
Đề xuất
• Nếu ban đầu con bạn không chịu ăn ngũ cốc, hãy để yên trong vài ngày và thử lại.
6-8 tháng tuổi
Dấu hiệu sẵn sàng ăn thức ăn đặc
• Giống như khi trẻ được 4-6 tháng tuổi.
Thức ăn trẻ em
• Sữa mẹ hoặc sữa công thức. • Ngũ cốc giàu sắt (gạo, lúa mạch, yến mạch). • Trái cây xay nhuyễn hoặc nấu chín (chuối, lê, táo, đào). • Rau nấu chín hoặc xay nhuyễn (bơ, cà rốt nấu chín, bí, khoai lang). • Thịt xay nhuyễn (gà, heo, bò). • Đậu phụ nghiền. • Đậu chiên (đậu đen, đậu xanh, đậu tằm, đậu đen, đậu lăng…).
Liều lượng hàng ngày
• 3-9 thìa ngũ cốc, ngày 2-3 lần cho bé. • 1 thìa cà phê trái cây, tăng dần lên 1/4 đến 1/2 cốc chia làm 2-3 phần. • 1 thìa cà phê rau củ, tăng dần đến 1/4 đến 1/2 cốc chia làm 2-3 phần.
Đề xuất
• Sau khi cho bé làm quen với một loại thức ăn mới, hãy dừng lại và đợi vài ngày để xem bé có thấy thoải mái hay bị dị ứng hay không
8-10 tháng tuổi
Dấu hiệu sẵn sàng cho thức ăn đặc và đồ ăn nhẹ
• Tương tự như khi con bạn được 6-8 tháng tuổi. • Bé thích bốc thức ăn bằng tay. • Bé có thể chuyển đồ vật từ tay này sang tay kia. • Bé muốn cho mọi thứ vào miệng. • Cử động hàm khi nhai.
Thức ăn trẻ em
• Sữa mẹ hoặc sữa công thức. • Một lượng nhỏ pho mát mềm, sữa chua, pho mát đã tiệt trùng (tuy nhiên, trẻ sơ sinh không nên uống sữa bò cho đến khi được 1 tuổi). • Các loại ngũ cốc giàu chất sắt (gạo, lúa mạch, lúa mì, yến mạch, ngũ cốc hỗn hợp). • Trái cây và rau (chuối, đào, lê, bơ, cà rốt nấu chín, bí, khoai tây, khoai lang). • Thức ăn bé có thể cầm và ăn (bánh mì nướng cắt lát, chuối chín cắt lát, mì ống nấu chín, bánh quy, ngũ cốc ít đường hình chữ O). • Một lượng nhỏ thức ăn giàu protein (trứng, thịt xay nhuyễn, thịt gia cầm, cá lọc xương, đậu phụ, đậu Hà Lan, đậu đen).
Liều lượng hàng ngày
• 1/4 đến 1/3 cốc bơ sữa. • 1/4 đến 1/2 cốc ngũ cốc tăng cường chất sắt. • 1/4 đến 1/2 cốc trái cây. • 1/4 đến 1/2 chén rau. • 1/8 đến 1/4 chén thức ăn giàu chất đạm.
Đề xuất
• Sau khi cho bé ăn một loại thức ăn mới, hãy dừng lại và chờ vài ngày để xem bé có thấy thoải mái hay dị ứng với thức ăn đó không.
10 đến 12 tháng tuổi
Dấu hiệu sẵn sàng ăn thức ăn đặc
• Tương tự như khi con bạn được 8-10 tháng tuổi. • Bé nuốt thức ăn dễ dàng hơn. • Trẻ mọc răng. • Bé không còn đẩy thức ăn ra khỏi lưỡi.
Thức ăn trẻ em
• Sữa mẹ hoặc sữa công thức. • Phô mai mềm, sữa chua, phô mai tươi đã tiệt trùng (không nên dùng sữa bò cho đến khi trẻ được 1 tuổi). • Ngũ cốc giàu chất sắt. • Bào hoặc gọt vỏ trái cây và cắt thành miếng vuông. • Hấp rau cho mềm và cắt thành miếng nhỏ. • Món kết hợp (mì ống và pho mát, thịt hầm). • Thực phẩm giàu chất đạm. • Thức ăn trẻ em.
Liều lượng hàng ngày
• 1/3 cốc bơ sữa. • 1/4 đến 1/2 cốc ngũ cốc tăng cường chất sắt. • 1/4 đến 1/2 cốc trái cây. • 1/4 đến 1/2 chén rau. • 1/8 đến 1/4 chén thức ăn hỗn hợp. • 1/8 đến 1/4 chén thức ăn giàu chất đạm.
Đề xuất
• Sau khi cho bé ăn một loại thức ăn mới, hãy dừng lại và chờ vài ngày để xem bé có thấy thoải mái hay dị ứng với thức ăn đó không.
Nguồn tham khảo: Marrybaby