1. Có hai loài sói ở Bắc Mỹ: sói xám (canis lupus) và sói đỏ (canis rufus)
2. Ngoài ra, có năm trong số các phân loài sói xám được biết đến rộng rãi nhất ở Bắc Mỹ: sói Bắc Cực, sói Mexico, sói miền đông Canada, sói Great Plains và sói Thung lũng Michigan.
3. Chó sói Bắc Cực sống ở các đảo Bắc Cực của Canada và Greenland, chó sói đồng cỏ Mexico sống từ miền bắc Mexico đến tây nam Hoa Kỳ, sói miền đông Canada sống ở đông nam Canada và đông bắc Hoa Kỳ, và sói đồng bằng lớn sống ở miền tây và đông nam Hoa Kỳ , Alaska và tây bắc Canada, chó sói ở Thung lũng Michigan là loài phổ biến ở Alaska và miền tây Canada.
4. Sói từng là loài động vật có vú phổ biến nhất trên Trái đất, và môi trường sống của chúng bao gồm lãnh nguyên Bắc Cực, đồng bằng, đồng cỏ, sa mạc, núi và rừng. Sói được tìm thấy ở khắp Châu Âu, Châu Á, Nhật Bản và Bắc Mỹ (ngoại trừ tây nam California).
5. Chó sói là loài động vật rất thông minh. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng chó nhà có bộ não nhỏ hơn chó sói từ 15% đến 30%.
6. màu lông của chó sói bao gồm: xám đậm, trắng tinh và đen tuyền, với các sắc độ khác nhau. Hầu hết sói Bắc Cực có màu trắng sữa, khoảng 30% sói Canada có màu đen, và sói đen phổ biến hơn ở các vùng phía nam.
7. Sói có hai lớp lông, lớp ngoài dày hơn, có chức năng chống thấm và cách ly với không khí lạnh bên ngoài. Lớp lông tơ này có tác dụng cách nhiệt để tránh lạnh, và một số loài chó sống trong môi trường lạnh cũng có lớp lông tương tự.
8. Chó sói rụng nhiều lông hơn vào mùa xuân và con cái có xu hướng rụng muộn hơn con đực.
9. Sói có thính giác nhạy hơn con người ít nhất 16 lần. Sói có thể nghe tới 10 km trong rừng và 16 km ngoài trời.
10. Sói có tầm nhìn ngoại vi tốt và tầm nhìn ban đêm tuyệt vời. Vùng ngoại vi của võng mạc của sói rất nhạy cảm với các vật thể chuyển động. Tuy nhiên, loài sói không thể phân biệt màu sắc, thị lực của chúng khá yếu và khả năng nhận biết các chi tiết nhỏ không tốt lắm.
11. Chiều cao trung bình của sói xám ở vai là khoảng 86cm, và các loài phụ khác nhau sẽ có chiều cao khác nhau.
12. Chiều dài trung bình của sói xám từ mũi đến đuôi thay đổi từ 1,5 mét đến hơn 2 mét, trong khi sói đỏ nhỏ hơn một chút.
13. Trọng lượng của sói từ 18 kg đến hơn 60 kg, và sói cái thường nhẹ hơn sói đực 7 kg. Con sói nặng nhất được ghi nhận nặng gần 100 kg.
14. Các bàn chân trước của sói lớn hơn các bàn chân sau, các bàn chân trước dài 11-13 cm và rộng 9-11 cm.
15. Khứu giác của sói gấp 100 lần con người, với 200 triệu tế bào khứu giác.
16. Hàm của sói khỏe đến mức chúng có thể tạo ra lực cắn 1.500 pound, gấp đôi so với chó Shepherd Đức.
17. Con sói có 42 răng, hàm trên có 6 răng cửa, 2 răng nanh, 8 răng tiền hàm và 4 răng hàm. Hàm dưới có 6 răng cửa, 2 răng nanh, 8 răng tiền hàm và 6 răng hàm.
18. Răng tiền hàm và răng hàm của chó sói được dùng để xé và cắt thịt.
19. Con mồi ưa thích của sói là các loài động vật móng guốc lớn, bao gồm hươu, nai sừng tấm, tuần lộc, nai sừng tấm và bò xạ hương. Sói được thiết kế để săn các loài động vật lớn.
20. Sói là loài săn mồi cơ hội chọn những con mồi yếu nhất và dễ bị tổn thương nhất trong đàn. Sói quan sát và kiểm tra trước, tìm kiếm những con mồi ốm yếu, bẩm sinh, quá già hoặc quá non.
21. Sói thường tấn công vào mũi, chân và bụng của con mồi, chúng liên tục cắn xé làm suy yếu sức đề kháng của con mồi. Không giống như mèo lớn, sói không nhảy lên con mồi hoặc cắn cổ khi tấn công con mồi lớn. Những con mồi lớn nạn nhân của sói thường chết vì mất máu, trong khi đốt sống cổ thường bị cắn đứt ở những con mồi nhỏ.
22. Trái ngược với một số huyền thoại trên internet, ngay cả khi những con sói có “chiến thuật” đi săn rõ ràng, tỷ lệ săn thành công của chúng vẫn thấp. Phải mất khoảng mười lần săn cho một lần thành công. Vì vậy, để thỏa mãn, sói phải dành nhiều thời gian để tìm kiếm con mồi. Nếu không tìm thấy con mồi thích hợp trong một bầy, bầy sẽ chuyển sang bầy khác cho đến khi tìm thấy mục tiêu xác định. Sói thích tiếp cận con mồi theo hướng ngược gió trước khi cuộc săn bắt đầu và bắt đầu đuổi theo khi chúng đến đủ gần.
23. Sau khi cho ăn, sói có thể không có thức ăn trong hai đến ba tuần.
24. Chó sói thường di chuyển chậm từ nơi này đến nơi khác, trung bình 8 km một giờ và chúng có thể duy trì tốc độ đó trong thời gian dài.
25. Khi sói chạy hết tốc lực, nó có thể đạt tốc độ 48-56 km / h.
Màu lông phổ biến của loài sói là trắng và xám, nhưng một số ít có màu lông đen rất đặc biệt. Trên thực tế, đó không phải là những gì họ đang có. Một nghiên cứu của Đại học Stanford năm 2008 cho thấy rằng một bộ gen cụ thể cho màu lông đen chỉ có ở chó, vì vậy những con sói đen dường như là kết quả của quá trình lai tạo. Gen màu đen của bộ lông này là gen trội, vì vậy nó sẽ được truyền cho hầu hết các thế hệ con cái. Mặc dù sói đen có vẻ không phải là những thợ săn giỏi, nhưng chúng có hệ thống miễn dịch tốt hơn. Sói đen hầu như chỉ sống ở các vùng lạnh giá của Bắc Mỹ.