Mèo rừng là một loài động vật quý hiếm nhỏ nhắn và dễ thương trên thế giới. Hiện nay, mèo hoang đang hướng tới nguy cơ tuyệt chủng do bị nhiều người săn bắt. Khao khát niềm vui và đạt được tài chính.
Thông tin thú vị về mèo hoang
Mèo hoang có tên khoa học là felis silvestris, là một loài mèo nhỏ có nguồn gốc từ Châu Âu, Tây Á và Châu Phi. Được tìm thấy ở nhiều nơi trên thế giới, nó cũng có thể được nuôi làm mèo nhà.
Môi trường sống cổ xưa của loài này là rừng rậm, xavan, xavan. Loài mèo nhỏ này vượt trội khi ăn các loài động vật có vú nhỏ, chim và động vật có vú cùng kích thước hoặc nhỏ hơn.
Đặc điểm của mèo rừng
Mèo hoang dã có sự kích thích tương tự như mèo nhà. Lông bụng màu trắng, toàn thân có nhiều đốm. Trong trường hợp bình thường, một con mèo rừng nặng khoảng 4kg-9kg và dài dưới 80cm. Đặc biệt là phụ nữ và đàn ông rất giống nhau về ngoại hình.
Mèo hoang có một cái đuôi rất dài, khoảng 50 cm. Đuôi của chúng thường dùng để giữ thăng bằng cho cơ thể khi leo trèo và di chuyển.
Đây là loài động vật sống về đêm nên đôi mắt của chúng rất to và sáng. Có thể nhìn và di chuyển trong môi trường tối. Mèo rừng chủ yếu sống trên cây. Chế độ ăn của chúng là các loài động vật như sóc, thú có túi, con lười, nhím, ếch, thằn lằn và chim …
Mèo hoang tự nhiên có tuổi thọ khoảng 10 năm. Nhưng nếu bạn sống trong một môi trường nuôi dưỡng như sở thú, con số đó có thể dài tới 20 năm.
Mèo rừng Việt Nam rất quý, hiếm và khó tìm
Mèo rừng Việt Nam được coi là một trong những loài khó tìm nhất trên thế giới. Đây là loài động vật có tên là mèo Jin hay còn gọi là mèo cẩm thạch.
Những chú mèo rực rỡ có bộ lông đẹp nhất so với bất kỳ loài mèo nào và thuộc chi pardofelis. Chúng thường sống trong các khu rừng ở Đông Nam Á. Con mèo này có liên quan đến báo lửa. Cùng với mèo lửa Borneo pardofelis badia, chúng tạo thành chi pardofelis.
Con mèo vàng có kích thước tương đương với một con mèo nhà. Chiều dài thân khoảng 60 cm, trọng lượng từ 2-5 kg, đặc biệt đuôi rất dài có thể lên tới 55 cm.
Điều khiến Jin Mao trở nên đặc biệt là bộ lông tuyệt đẹp của nó. Cằm và môi dưới có màu trắng hoặc hơi vàng, sau tai có những đốm trắng. Bộ lông của mèo gấm dày và mịn, có màu xanh xám hoặc xanh xám, xung quanh có nhiều vân cẩm thạch. Mèo bố mẹ có nhiều đốm đen ở chân và đuôi.
Mèo hoang ở Việt Nam có nguy cơ suy giảm số lượng. Nguyên nhân là do bộ lông quá sặc sỡ nên nhiều người đã tìm cách săn lùng để làm thú cưng hoặc làm lông thú. Ngoài ra, khi nạn phá rừng gia tăng, mèo hoang có môi trường sống ngày càng thu hẹp.
Hiện tại, có khoảng 10.000 con mèo Jin trên thế giới. Và nó vẫn đang giảm. Vì vậy, mèo gấm ở Việt Nam đã được đưa vào Sách Đỏ về động vật. Cần có chính sách bảo vệ khẩn cấp.
Mèo châu Á – những đặc điểm tạo nên sự đa dạng ở mèo hoang
Mèo hoang châu Á, còn được gọi là mèo thảo nguyên châu Á, mèo sa mạc Ấn Độ. Tên khoa học là felis silvestris ornata. Thường chủ yếu sống ở sa mạc Rajasthan, đồng muối Kachi. Bao gồm cả Benny Prairie của Ấn Độ và sa mạc Sindh của Pakistan bên cạnh.
Mèo rừng châu Á có họ hàng với mèo châu Phi. Nó lớn hơn một con mèo nhà. Đây là một con mèo màu vàng nhạt với những đốm đen trên lưng, sọc đen ở chân và bụng màu trắng nhạt. Đặc biệt mèo rừng châu Á có mắt màu vàng.
Mèo hoang dã châu Á thích ăn động vật có vú nhỏ và động vật gặm nhấm. Đây cũng là loài sát thủ về đêm, chúng hoạt động chủ yếu vào ban đêm.
Hiện tại, Khu bảo tồn Động vật Hoang dã Jallor là nơi sinh sống của một số lượng lớn mèo hoang châu Á. Nằm gần Jalor, Rajasthan, Ấn Độ. Đó là nơi giúp bảo vệ những loài động vật nhanh nhẹn, yêu đời trên thế giới.
13 loài mèo hoang dã đẹp nhất thế giới
Có rất nhiều mèo hoang dễ thương trên thế giới. Một số trong số họ có thể bạn đã nghe nói về. Dưới đây là danh sách 13 loài mèo hoang dã tuyệt đẹp trên thế giới:
-
Mèo
Tên khoa học của mèo cát là felis margarita. Thường sinh sống ở các vùng sa mạc ở Châu Á và Châu Phi. Con mèo nhỏ, chân ngắn và đuôi dài. Đặc biệt là đôi tai to và nhọn. Đây là loài mèo có thể tồn tại hàng tháng trời mà không cần nước. Lý do đặc biệt là chúng tận dụng triệt để lượng nước trong cơ thể con mồi.
-
Con mèo chân đen
Tên khoa học của mèo chân đen là felis nigripes. Sống một mình, thường chọn nơi yên tĩnh để ở. Đây là một trong những loài mèo nhỏ nhất trên thế giới.
-
Canada Lynx
Tên khoa học của linh miêu Canada là lynx canadensis. Chúng có bộ lông dày và chân dài. Giúp chúng di chuyển nhanh trong điều kiện tuyết rơi dày đặc.
-
Manuel hoặc Pallas
mèo manul hay mèo pallas, tên khoa học là otocolobus manul. Có kích thước bằng một con mèo nhà. Hiện tại, loài mèo này đang bị đe dọa về số lượng ngày càng giảm. Phá hủy môi trường sống và nguồn cung cấp thực phẩm hạn chế.
-
Linh miêu tai đen
Con mèo này có tên khác là Jungle. Tên khoa học caracal caracal, giỏi săn đêm. Đặc điểm nổi bật của loài mèo này là nó có thể săn mồi trên cây, trên mặt đất, thậm chí có thể bơi và câu cá.
-
Báo có mây hoặc Báo có mây
Tên khoa học của loài mèo hoang dã này là neofelis nebulosa, nó nhỏ con và nhanh nhẹn. Đây là loài mèo có chiếc ngà dài nhất thế giới.
-
Pampas
Tên khoa học là leopardus pajeros, và môi trường sống của nó khá đa dạng với các khu rừng khô hạn. Đồng cỏ và thảo nguyên với độ cao lên tới 5000m.
-
Wild hoặc Ocelot
Tên khoa học của mèo là prionailurus bengalensis, sống ở Đông Nam và Nam Á. Đây là một con mèo có bộ lông đốm như một con báo. Nhưng hoàn toàn không liên quan gì đến loài báo.
-
American Treecat hoặc American Wildcat
Đây là một con mèo có quan hệ họ hàng gần với báo sư tử. Tuy nhiên, loài mèo này nhỏ hơn và thường sống ở Trung và Nam Mỹ.
-
Cá da trơn
Tên khoa học của mèo là prionailurus viverrinus. Sống ở Đông Nam Á và Nam Á. Một đặc điểm của loài mèo này là nó sống ở sông, suối, hồ và đầm lầy. Thức ăn của chúng chủ yếu là cá, và tất nhiên mèo cá là loài bơi giỏi nhất thế giới.
-
Mèo Thảo nguyên Châu Phi
Loài mèo hoang dã này có tên là leptailurus serval. Kích thước trung bình nhưng thân hình mảnh mai với chân dài và đuôi ngắn. Con mèo này có tốc độ tối đa 80km / h. Mỗi đêm di chuyển 3-4 cây số để tìm thức ăn. Loài động vật này có đôi tai lớn, vì vậy nó có thể tìm thấy con mồi ngay cả dưới lòng đất.
-
Báo lửa hoặc Báo vàng châu Á
Tên khoa học của mèo hoang dã là pardofelis temminckii. Chúng thường sống trong các khu rừng gần dãy núi Rocky. Một số người Karen ở Thái Lan tin rằng lông của báo lửa là lá bùa hộ mệnh an toàn của họ khỏi hổ khi săn mồi.
-
Andean Lynx
Tên khoa học của loài linh miêu này là leopardus jacobitus. Sống ở độ cao khoảng 3.500 – 4.800m so với mực nước biển. Con mèo hoang này có kích thước tương đương với mèo nhà, nhưng có bộ lông dày hơn và đuôi dài hơn.
Thông tin trên là một cách học thú vị tuyệt vời dành cho những ai yêu thích loài động vật nhỏ bé, nhanh nhẹn và đáng yêu này. Để bảo vệ loài mèo hoang dã quý giá, mỗi chúng ta cần chung sức bảo vệ môi trường, ngăn chặn nạn săn bắt, để mèo tồn tại và phát triển trong tự nhiên.
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-